quy cách/ mã số | MJ162(trục chính có thể lên xuôsng | MJ163(trục chính ko thể lên xuống) | MJ163(trục chính có thể lên xuống) | MJ164(trục chính có thể lên xuống) |
độ dày làm việc | 10-80mm | 10-80mm | 10-90mm | 10-120mm |
độ rộng làm việc tối đa | 430mm | 460mm | 460mm | 660mm |
độ dài làm việc nhỏ nhất | 200mm | 200mm | 200mm | 200mm |
đường kính lưỡi cưa tối đa | &355mm | &355-405mm | &355-405mm | &405-455mm |
công xuất moto chính | 11kw | 11kw | 11kw | 15kw |
công xuât moto băng tải | 0.75kư | 1.5kw(có biến tần) | 1.5kw(có biến tần) | 2.2kw(có biến tần) |
Lifting box lìfting motor power | 0.25kw | 0.25kw | 0.25kw | 0.25kw |
tổng công xuất | 12 kw | 12.75 kw | 12.75 kw | 17.45 kw |
đường kính trục lưỡi | &50.8mm | &50.8mm | &50.8mm | &50.8mm |
tốc độ trục chính | 2900r/min | 3200r/min | 2900r/min | 2930r/min |
tốc độ băng tải | 10-33m/min | 10-33m/min | 10-33m/min | 10-33m/min |
Voltage | 380v | 380v | 380v | 380v |
kích thước bàn làm việc | 1500*700mm | 1800*900mm | 1800*900mm | 2000*1170mm |
kích thước máy | 1650*1100*1400mm | 2050*1100*1400mm | 2050*1600*1400mm | 2250*2860*1450mm |
kích thước đóng gói | 1750*1200*1500mm | 2150*1200*1500mm | 2150*1700*1500mm | 2350*2960*1550mm |
nặng | 1100kg | 1700kg | 1700kg | 2100kg |
– Khung máy được xây dựng với kết cấu vững chắc để kéo dài thời gian hoạt động của máy.
+ Tư vấn cái nhìn khái quát và chức năng của từng loại máy móc.
+ Cách vận hành máy móc hoạt động sao cho hiệu quả.
+ Giá cả hợp lí, chi phí tối ưu.
+ Luôn cập nhật máy móc mới cho Quý khách.
Mong được yêu cầu của bạn, đây sẽ là lần đầu tiên bạn đạt được sản xuất tự động, tiết kiệm lao động và hiệu quả!
mọi chi tiết xin liên hệ : 034.841.8766. 0818.221.996